kính lúp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính lúp+
- Magnifier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính lúp"
- Những từ có chứa "kính lúp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reading-glass magnifying glass magnifier longboat loupe shallop handglass lens
Lượt xem: 355